Có 1 kết quả:
少年 shào nián ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ
shào nián ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ [shǎo nián ㄕㄠˇ ㄋㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youngster
(2) juvenile
(2) juvenile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shào nián ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ [shǎo nián ㄕㄠˇ ㄋㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0